Lò Hơi Đốt Gas: Cấu Tạo, Nguyên Lý Hoạt Động và Ưu Điểm Nổi Bật

Lò hơi đốt gas là thiết bị công nghiệp hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, xưởng sản xuất nhờ khả năng cung cấp nhiệt nhanh, sạch và tiết kiệm nhiên liệu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và những ưu điểm nổi bật của loại lò hơi này, đồng thời lý giải vì sao nó ngày càng được ưa chuộng trong sản xuất công nghiệp.
1. Lò hơi đốt gas là gì?
Lò hơi đốt gas là thiết bị công nghiệp dùng để chuyển hóa nhiên liệu khí thành hơi nước thông qua quá trình đốt cháy kiểm soát trong buồng kín. Khi khí đốt như LPG, CNG hoặc LNG được đốt cháy hoàn toàn, nước trong nồi hơi nhanh chóng chuyển từ trạng thái lỏng sang hơi, tạo ra hơi nước áp suất cao. Nguồn hơi này có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau: từ các quy trình sản xuất công nghiệp đến ứng dụng trong đời sống.

>>> Xem thêm: Lò hơi tầng sôi tại GreenBoiler
2. Phân loại lò hơi đốt gas
Lò hơi đốt gas trên thị trường hiện nay đa dạng về kiểu dáng, công suất và thiết kế, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Có thể phân loại theo các tiêu chí sau:
Theo cấu tạo:
-
Lò hơi ống lửa (Fire-tube boiler): Hơi nước sinh ra xung quanh ống chứa lửa.
-
Lò hơi ống nước (Water-tube boiler): Nước nằm trong ống, nhiên liệu cháy bên ngoài ống.
Theo thông số hơi:
-
Lò hơi bão hòa: Hơi nước đạt nhiệt độ tương ứng áp suất.
-
Lò hơi quá nhiệt: Hơi nước được làm nóng vượt mức bão hòa, tăng nhiệt lượng truyền vào hệ thống.
Theo loại nhiên liệu:
-
Lò hơi đốt nhiên liệu khí (LPG, CNG, LNG).
-
Lò hơi đốt nhiên liệu lỏng (DO, FO, KO).
-
Lò hơi đa nhiên liệu (Dual fuel): Có thể sử dụng cả khí và lỏng.
3. Cấu tạo của lò hơi đốt gas
Để vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu, lò hơi đốt gas được thiết kế với các bộ phận chính sau:
-
Hệ thống cấp liệu
-
Đầu đốt
-
Thân lò hơi
-
Hệ thống tận dụng nhiệt thải (bộ hâm nước và bộ sấy không khí)
-
Hệ thống cấp gió
-
Hệ thống xử lý khí thải
-
Bồn chứa và xử lý nước
Mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nhiên liệu thành nhiệt năng ổn định và an toàn.

3.1. Hệ thống cấp liệu
-
Nhiên liệu khí: Dùng bể chứa khí tuân thủ an toàn nghiêm ngặt, dẫn qua hệ thống gas train để điều chỉnh áp suất và lưu lượng trước khi đến đầu đốt.
-
Nhiên liệu lỏng: Dầu DO, FO, KO được chứa trong bể lớn, sau đó bơm vào bể trung gian (500–1000 lít tùy công suất), trước khi điều chỉnh lượng và áp suất đến đầu đốt.
>>> Xem thêm: Hệ thống lò hơi đốt sinh khối
3.2. Đầu đốt
Đây là bộ phận trung tâm, nơi nhiên liệu và không khí được trộn và đốt cháy để sinh nhiệt. Đầu đốt có thể được phân loại theo:
-
Loại nhiên liệu: khí, lỏng hoặc đa nhiên liệu (Dual fuel).
-
Khả năng điều chỉnh tải: đơn cấp, hai cấp, ba cấp hoặc vô cấp, linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
3.3. Thân lò hơi
Lò hơi ống lửa:
-
Buồng đốt hình trụ, lửa cháy bên trong, nước bao quanh hấp thụ nhiệt.
-
Ống lửa nhỏ (42–76 mm) bố trí song song để tối ưu truyền nhiệt.
-
Hơi quá nhiệt được tạo ra bằng các ống đặt trong đường khói nóng.
-
Thích hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, công suất trung bình.
Lò hơi ống nước:
-
Nước nằm trong ống, nhiên liệu cháy bên ngoài truyền nhiệt vào nước.
-
Khói nóng tiếp tục đi qua các ống sinh hơi để tối đa hóa trao đổi nhiệt.
-
Thường dùng cho công suất lớn, áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp nhà máy công nghiệp hoặc phát điện.
-
Phân loại theo hình dạng: chữ D, chữ O, chữ A.
3.4. Hệ thống tận dụng nhiệt thải
-
Bộ hâm nước (Economizer): Thu hồi nhiệt từ khói thải, nâng cao hiệu suất.
-
Bộ sấy không khí (Air Preheater): Thường chỉ dùng ở lò công suất lớn, tận dụng thêm nhiệt khí thải.
-
Lò ống lửa thường không cần bộ sấy không khí vì nhiệt thải đã thấp sau bộ hâm nước.
3.5. Hệ thống quạt cấp gió
-
Lò nhỏ: quạt đi kèm đầu đốt, gọn nhẹ, đủ cung cấp không khí cho quá trình cháy.
-
Lò lớn: quạt tách riêng, có thể kết hợp tuần hoàn khói để tăng hiệu suất và kiểm soát NOx.
-
Không cần gió thứ cấp như lò đốt nhiên liệu rắn, quá trình cháy hoàn toàn ngay tại đầu đốt.