Báo giá tấm thép gân chống trượt chính hãng

Bạn đang tìm tấm thép tấm gân chống trượt chính hãng kèm báo giá để đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, cũng như bảng giá tham khảo từ các thương hiệu uy tín trên thị trường. Ngoài ra, chúng tôi còn hướng dẫn cách đánh giá sản phẩm chính hãng, giúp bạn lựa chọn đúng loại thép gân phù hợp với nhu cầu sử dụng, tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ công trình.
Tấm thép gân chống trượt là gì?
Tấm thép gân chống trượt, hay còn gọi là tấm thép chống trượt, là một loại thép cán nóng hoặc cán nguội được thiết kế đặc biệt với các gân nổi trên bề mặt nhằm tăng ma sát và giảm nguy cơ trơn trượt khi sử dụng. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, giao thông, chế tạo cầu thang, nền sàn nhà xưởng, cabin thang máy, và các khu vực công cộng nơi yêu cầu độ an toàn cao.

Theo ông Nguyễn Văn Hùng, chuyên gia vật liệu tại Viện Vật liệu Xây dựng Việt Nam, “tấm thép gân chống trượt không chỉ đóng vai trò bảo vệ bề mặt và chịu lực mà còn giúp giảm tai nạn lao động, đặc biệt trong môi trường công nghiệp ẩm ướt hoặc trơn trượt.”
Những gân trên tấm thép thường được thiết kế theo các hình dạng như gân nổi chữ V, gân chéo, gân hình quả trám hoặc gân tròn, giúp tăng khả năng bám chân và chống trượt hiệu quả. Ngoài ra, tấm thép gân còn có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt, ít biến dạng khi chịu tác động ngoại lực, nhờ đó được coi là giải pháp an toàn và kinh tế cho nhiều công trình.
Thông số kỹ thuật & tiêu chuẩn tấm thép gân chống trượt
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn, tấm thép gân chống trượt thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản) hoặc TCVN (Việt Nam). Một số thông số kỹ thuật cơ bản cần lưu ý bao gồm:
- Độ dày: Từ 3mm đến 12mm, tùy vào ứng dụng. Ví dụ, nền nhà xưởng thường dùng tấm 5–6mm, còn cầu thang hay sàn vận hành cơ giới có thể dùng 8–12mm.
- Kích thước: Chiều dài phổ biến 2–6m, chiều rộng từ 1–1.5m. Một số đơn vị cung cấp cắt theo yêu cầu.
- Chất liệu: Thép carbon cán nóng hoặc thép hợp kim, tùy yêu cầu chịu lực và chống ăn mòn.
- Gân bề mặt: Cao từ 1–2.5mm, khoảng cách đều nhau nhằm tối ưu ma sát.
- Tiêu chuẩn cơ lý: Độ bền kéo ≥ 370–500 MPa, độ cứng khoảng 150–180 HB.
- Bề mặt: Có thể mạ kẽm nhúng nóng hoặc phủ sơn chống rỉ để tăng tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời.

Tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình, tấm thép gân chống trượt có thể được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau như SS400, A36 hay A572,… Trong đó, mua thép tấm A572 là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ dẻo dai cao và khả năng hàn cắt tốt, phù hợp cho cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp nặng.
Tiêu chí đánh giá “chính hãng / chất lượng cao”
Việc chọn mua tấm thép gân chống trượt chính hãng và chất lượng cao là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng và độ an toàn cho công trình. Các tiêu chí đánh giá bao gồm:
- Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Các thương hiệu uy tín như Pomina, Hòa Phát, Posco, JFE Steel đều cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ). Tránh mua sản phẩm trôi nổi không có giấy tờ vì nguy cơ tấm thép bị hạ chuẩn, dễ cong vênh hoặc gỉ sét.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật đạt yêu cầu: Kiểm tra độ dày, độ bền kéo, độ cứng và chiều cao gân để đảm bảo phù hợp ứng dụng. Các tấm thép đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN thường được kiểm định qua phòng thí nghiệm uy tín.
- Bề mặt và xử lý chống ăn mòn: Tấm thép có bề mặt nhẵn, gân nổi đều, không có vết rỗ, vết nứt. Sản phẩm mạ kẽm hoặc sơn phủ giúp tăng tuổi thọ, đặc biệt khi lắp đặt ngoài trời hoặc khu vực ẩm ướt.
- Bảo hành và dịch vụ sau bán: Các nhà cung cấp chính hãng thường đi kèm bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ tư vấn lắp đặt và xử lý khi gặp sự cố.

Báo giá mẫu tấm thép tấm gân chống trượt chính hãng
Giá tấm thép gân chống trượt thường dao động tùy theo thương hiệu, độ dày, kích thước, và loại bề mặt. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo năm 2025 cho một số sản phẩm phổ biến trên thị trường Việt Nam:
Loại tấm thép gân | Độ dày (mm) | Kích thước (m) | Bề mặt | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
Thép Pomina | 5 | 1 x 2 | Không mạ | 550.000 – 600.000 |
Thép Hòa Phát | 6 | 1 x 2.4 | Mạ kẽm | 700.000 – 750.000 |
Thép Posco | 8 | 1.2 x 2.4 | Sơn phủ | 950.000 – 1.000.000 |
Thép JFE | 10 | 1.5 x 3 | Không mạ | 1.200.000 – 1.300.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT. Giá thực tế có thể thay đổi theo thị trường và khối lượng mua. Đối với đơn hàng lớn hoặc dự án đặc thù, các nhà cung cấp thường cung cấp báo giá chiết khấu trực tiếp.
Ngoài ra, khi mua tấm thép gân chống trượt, khách hàng nên yêu cầu kiểm tra mẫu và chứng nhận CO/CQ, đồng thời nhờ nhà cung cấp tư vấn về loại gân và độ dày phù hợp với mục đích sử dụng.
Tấm thép gân chống trượt là giải pháp an toàn và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng và công nghiệp. Chọn sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, được kiểm định chất lượng và có dịch vụ hậu mãi tốt sẽ giúp giảm rủi ro, kéo dài tuổi thọ công trình, đồng thời đảm bảo an toàn lao động. Khi lựa chọn, ngoài báo giá, cần xem xét kỹ các yếu tố nguồn gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật, bề mặt và phản hồi chuyên gia để đưa ra quyết định thông minh và tiết kiệm chi phí.
Với nhu cầu hiện nay, việc lựa chọn tấm thép gân từ các thương hiệu uy tín như Pomina, Hòa Phát, Posco hay JFE sẽ đảm bảo sự ổn định về chất lượng, khả năng chống trượt và tuổi thọ công trình, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn tối đa.
Để đảm bảo mua được tấm thép gân chống trượt chất lượng, bạn nên chọn đơn vị cung cấp uy tín, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thép xây dựng. Nam Việt Steel là một trong những địa chỉ đáng tin cậy, chuyên phân phối các loại thép tấm, thép gân, thép hình đạt tiêu chuẩn, cam kết nguồn gốc rõ ràng và giá cả cạnh tranh. Với đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Nam Việt Steel mang đến giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu của doanh nghiệp và nhà thầu xây dựng.