Lát sàn đá tự nhiên đẹp sang trọng cho ngôi nhà
Đá tự nhiên lát sàn nhà đang trở thành xu hướng trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền vượt thời gian và khả năng nâng tầm không gian sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc tính, ưu điểm và gợi ý lựa chọn loại đá phù hợp cho từng khu vực trong ngôi nhà.
Đá tự nhiên lát sàn nhà là gì?
Đá tự nhiên lát sàn nhà là các loại đá được khai thác trực tiếp từ núi đá nguyên khối, sau đó được cắt, mài, đánh bóng hoặc xử lý bề mặt nhằm tạo ra những tấm đá hoàn chỉnh phục vụ thi công sàn nhà. Nhờ thành phần khoáng chất đa dạng và cấu trúc hình thành lâu năm, đá tự nhiên luôn mang vẻ đẹp độc bản, không trùng lặp, giúp mỗi không gian trở nên đặc biệt.

Các loại đá tự nhiên thường dùng lát sàn gồm marble, granite, limestone, sandstone và đá bazan. Mỗi loại mang vẻ đẹp riêng, phù hợp với từng phong cách kiến trúc từ hiện đại, tân cổ điển đến sang trọng cao cấp.
Tham khảo thêm: tên các loại đá tự nhiên
Các loại đá tự nhiên lát sàn phổ biến nhất hiện nay
Đá tự nhiên lát sàn được ưa chuộng nhờ độ bền cao, màu sắc độc đáo và đường vân tự nhiên. Mỗi loại đá phù hợp với một ứng dụng và phong cách nội thất khác nhau. Dưới đây là các loại đá phổ biến:
1. Đá Granite
Granite là loại đá cứng, độ bền cao và chống mài mòn tốt.
-
Ưu điểm: Chịu lực, chống trầy xước, bền với nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ.
-
Màu sắc: Nhiều màu từ đen, xám, trắng, đỏ, xanh.
-
Ứng dụng: Lát sàn bếp, hành lang, sân vườn, ngoài trời, bãi đỗ xe.
-
Đặc điểm nổi bật: Không thấm nước dễ dàng, dễ vệ sinh, tuổi thọ lâu dài.

2. Đá Marble (cẩm thạch)
Marble nổi bật với đường vân tự nhiên và độ bóng cao sau khi đánh bóng.
-
Ưu điểm: Sang trọng, tạo cảm giác đẳng cấp, bề mặt mát lạnh.
-
Màu sắc: Trắng, vàng, xám, xanh dương, vân mây đa dạng.
-
Ứng dụng: Phòng khách, sảnh lớn, quầy lễ tân, phòng tắm cao cấp.
-
Đặc điểm nổi bật: Đòi hỏi bảo dưỡng định kỳ, tránh hóa chất có tính axit.

3. Đá Limestone (đá vôi)
Limestone mang màu sắc dịu nhẹ, tạo không gian thanh lịch.
-
Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, dễ tạo họa tiết, mát mẻ cho sàn nhà.
-
Màu sắc: Kem, nâu nhạt, xám, be tự nhiên.
-
Ứng dụng: Phòng khách, phòng ngủ, lối đi nội thất và ngoại thất.
-
Đặc điểm nổi bật: Bề mặt dễ trầy xước nếu không phủ bảo vệ, cần xử lý chống thấm.

4. Đá Sandstone (đá sa thạch)
Sandstone có vân mềm mại, mang hơi hướng thiên nhiên, ấm áp.
-
Ưu điểm: Chống trơn trượt tốt, bền với thời tiết, phù hợp cho ngoài trời.
-
Màu sắc: Nâu, vàng, đỏ nhạt, kem, xám.
-
Ứng dụng: Sân vườn, lối đi, khu vực ngoài trời, sàn bể bơi.
-
Đặc điểm nổi bật: Độ xốp cao hơn granite, cần chống thấm và bảo dưỡng định kỳ.

5. Đá Bazan (Basalt)
Đá bazan cứng, màu tối, rất bền và ít trầy xước.
-
Ưu điểm: Chống mài mòn, chịu lực, chịu nhiệt tốt.
-
Màu sắc: Đen xám, nâu đậm, đôi khi ánh xanh tối.
-
Ứng dụng: Sân vườn, hành lang, khu vực chịu lực cao, lát ngoài trời.
-
Đặc điểm nổi bật: Màu tối giúp che bụi bẩn, chống trơn trượt tốt khi bề mặt nhám.
Tóm tắt bảng phân loại đá tự nhiên lát sàn
| Loại đá | Màu sắc phổ biến | Ưu điểm nổi bật | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| Granite | Đen, xám, trắng, đỏ, xanh | Cứng, chịu lực, chống trầy xước | Bếp, sân vườn, ngoài trời |
| Marble | Trắng, vàng, xanh dương | Sang trọng, bóng, vân đẹp | Phòng khách, sảnh, phòng tắm |
| Limestone | Be, nâu nhạt, xám | Dịu nhẹ, mát, thân thiện | Nội thất phòng khách, ngủ |
| Sandstone | Nâu, vàng, đỏ, xám | Chống trơn, tự nhiên, bền | Ngoài trời, sân vườn |
| Bazan | Đen, xám, nâu | Chịu lực, bền, chống mài mòn | Sân vườn, hành lang ngoài trời |
Lưu ý khi chọn đá tự nhiên lát sàn nhà
Khi lựa chọn đá tự nhiên, bạn cần xem xét nhiều yếu tố để vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa giữ độ bền lâu dài:
1. Xác định vị trí lát sàn
-
Trong nhà: Chọn đá mịn, thẩm mỹ cao như marble, limestone.
-
Ngoài trời hoặc khu vực chịu lực cao: Granite, bazan, sandstone nhám chống trơn.
2. Chọn màu sắc và vân đá phù hợp phong cách nội thất
-
Phòng hiện đại: Trắng, xám, be với vân tối giản.
-
Phòng tân cổ điển: Vân mây, vàng kem, nâu đất.
-
Phòng thiên nhiên, mộc mạc: Sandstone, limestone màu ấm.
3. Kiểm tra độ chống thấm và chống trơn
-
Đá xốp (marble, limestone, sandstone) cần phủ lớp chống thấm.
-
Khu vực bếp, phòng tắm: Ưu tiên đá chống trơn và dễ lau chùi.
4. Kích thước và độ dày đá
-
Lựa chọn tấm đá phù hợp với diện tích và trọng lượng sàn.
-
Đá lát sàn dày 1,5–2 cm phổ biến, sàn chịu lực lớn cần dày hơn.
5. Bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ
-
Lau chùi nhẹ nhàng bằng dung dịch trung tính.
-
Đánh bóng định kỳ giúp duy trì độ sáng bóng và bền màu.
-
Tránh dùng hóa chất mạnh, axit hoặc dung dịch tẩy rửa có tính mài mòn.
Kết luận
Đá tự nhiên lát sàn nhà không chỉ mang đến vẻ đẹp sang trọng mà còn giúp tăng giá trị thẩm mỹ và độ bền cho không gian sống. Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc bảo dưỡng sàn đá, hãy liên hệ Vệ Sinh Thịnh Phát để được hỗ trợ chuyên nghiệp. Đơn vị cung cấp đầy đủ các dịch vụ liên quan cùng báo giá đánh bóng sàn đá chi tiết, minh bạch và tối ưu chi phí.