So sánh thép tấm A572 và thép tấm A36: Nên chọn loại nào?
Khi lựa chọn vật liệu cho các công trình xây dựng và kết cấu thép, việc hiểu rõ đặc tính và ứng dụng của từng loại thép là vô cùng quan trọng. Bài viết này so sánh thép tấm A572 và thép tấm A36, phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học, ưu nhược điểm, cũng như các ứng dụng điển hình. Qua đó, giúp các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư đưa ra quyết định chính xác, tối ưu về hiệu suất, chi phí và độ bền cho dự án của mình.
Tổng quan về thép tấm A36
Khái niệm và lịch sử
Thép tấm A36 (ASTM A36) là tiêu chuẩn thép kết cấu phổ biến tại Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong khung xây dựng, kết cấu công nghiệp và các ứng dụng cơ bản. Theo Wikipedia, A36 là “structural carbon steel” với hàm lượng carbon thấp, đặc trưng bởi độ dẻo, khả năng hàn tốt và chi phí tương đối thấp.
Tiêu chuẩn ASTM A36 quy định thép được cung cấp trong trạng thái cán nóng, chưa qua xử lý nhiệt sau cán, thích hợp cho các cấu kiện tải trọng vừa và nhẹ, hoặc kết cấu chung.
Thành phần hóa học và tính chất cơ bản
Về hóa học, A36 là thép cacbon – mangan tiêu chuẩn, với các giới hạn điển hình như: carbon ≤ 0,26 % (với các tấm độ dày nhỏ hơn 8 inch) và mangan khoảng ~1%. Một nguồn khác chỉ rõ: “Typical %” là C ~0,26 %; Mn ~1,03 %; Si ~0,28% (khi < 8″).
Về tính chất cơ học, một bảng so sánh cho thấy:
- Giới hạn chảy (yield strength) ≥ 250 MPa (~36 ksi) cho độ dày <8″.
- Giới hạn bền kéo (ultimate tensile strength) nằm trong khoảng ~400‑550 MPa (≈58‑80 ksi) tùy điều kiện.
Một ghi chú nữa: khả năng giãn dài (% elongation) khoảng ~20‑23% khi mẫu 8” (≈200 mm) sau kéo.

Ưu điểm
- Khả năng hàn và gia công tốt: Do hàm lượng carbon thấp và công thức đơn giản, A36 rất phổ biến trong gia công cơ khí, cắt, hàn, khoan, định hình — đặc biệt cho các cấu kiện không yêu cầu tải trọng quá lớn.
- Chi phí thấp hơn: Vì là thép carbon tiêu chuẩn, vật liệu và gia công thường rẻ hơn so với các loại thép hợp kim cao hơn.
- Dẻo và dễ uốn/bẻ cong: Sự dẻo (elongation) tốt giúp A36 thích hợp với các chi tiết cần uốn, gia công phức tạp hay các cấu kiện nhỏ, khung phụ.
- Phổ biến và thông dụng: Vì được sử dụng rộng rãi nên các nhà kho, phân phối, nhà chế tạo đều quen và có nguồn tốt, dễ tìm hơn.
Hạn chế
- Giới hạn chịu tải và độ bền thấp hơn: Với yield khoảng 36 ksi (~250 MPa) và ultimate kéo phía dưới so với các thép HSLA (high‑strength low alloy), A36 có thể không phù hợp khi yêu cầu tải trọng lớn hoặc kết cấu chịu lực cao.
- Khả năng tiết giảm khối lượng cấu kiện hạn chế: Vì độ bền thấp hơn, để đạt cùng tải trọng có thể cần tiết diện lớn hơn, dẫn tới vật liệu nặng hơn và chi phí lắp đặt/tải trọng nền lớn hơn. Ví dụ, so sánh cho thấy A572 có yield khoảng 345 MPa (~50 ksi) ‑ tăng ~39% so với A36.
- Điều kiện môi trường khắc nghiệt: Trong trường hợp thay đổi nhiệt độ thấp hoặc yêu cầu va đập/toughness, A36 có thể kém hơn loại HSLA.
- Khó tiết giảm chi phí tổng thể nếu trọng lượng cấu kiện lớn: Dù vật liệu rẻ hơn, chi phí liên quan đến khối lượng, vận chuyển, nền móng có thể làm mất lợi thế.
Ứng dụng điển hình
- Kết cấu nhà xưởng, khung mái, khung sàn, khung phụ (cột, dầm nhỏ)
- Gia công chế tạo khung, khung máy, bệ, gối đỡ với tải trọng vừa phải
- Các thành phần không yêu cầu độ bền cao đặc biệt hoặc kích thước lớn
- Các công trình có tính kinh tế cao, thời gian thi công nhanh, không yêu cầu tối ưu hóa khối lượng
Tóm lại, A36 là lựa chọn kinh tế, dễ gia công, phổ biến trong kết cấu chung nhưng khi tải trọng hay điều kiện môi trường đòi hỏi cao hơn, chúng ta cần xem xét các lựa chọn thép cao cấp hơn.

Tổng quan về thép tấm A572
Khái niệm và đặc điểm
Thép tấm A572 (ASTM A572) là tiêu chuẩn thép kết cấu loại HSLA (High‑Strength Low‑Alloy) tức là thép có cường độ cao hơn, sử dụng thêm các nguyên tố vi hợp kim như vanadium, niobium (columbium) để tăng độ bền mà vẫn giữ tính gia công và hàn tốt.
Thành phần hóa học và tính chất cơ bản
Ví dụ từ LeeCo Steel:
- Carbon Max: đối với Grade 42: 0.21 %; Grade 50: 0.23 %.
- Manganese Max: 1.35% (các Grade thông dụng).
- Phosphorus Max: 0.030% ; Sulfur Max: 0.030%.
Như vậy, A572 giữ hàm lượng carbon tương đối thấp nhưng bổ sung hợp kim vi lượng & kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hơn.
Về tính chất cơ học (ví dụ với Grade 50 – rất phổ biến):
- Giới hạn chảy (yield) ≥ 50 ksi (~345 MPa).
- Kéo đứt (tensile) ≥ 65 ksi (~448 MPa).
- Dạng elongation khoảng ~18% cho mẫu 8″.
- Một bảng chi tiết từ Wikipedia cho thấy: Grade 42: yield 42 ksi, tensile 60 ksi; Grade 50: yield 50 ksi, tensile 65 ksi; Grade 65: yield 65 ksi, tensile 80 ksi.

Mua thép tấm A572 chính hãng, uy tín tại Nam Việt Steel
Ưu điểm
- Cường độ cao hơn rõ rệt: Tăng khả năng chịu tải và giảm tiết diện cấu kiện hoặc khối lượng kết cấu. Ví dụ: A572 Gr50 có yield ~50 ksi so với ~36 ksi của A36 cách biệt khoảng 39%.
- Tỷ lệ cường độ/trọng lượng tốt hơn: Vì chịu kéo tốt hơn, có thể dùng tiết diện nhỏ hơn để đạt cùng tải, làm nhẹ kết cấu, đặc biệt trong nhà cao tầng, cầu đường, tháp. Ví dụ: “weight reduction of approx. 10–20% for the same load capacity” được dẫn từ CJM Steel.
- Khả năng chống mỏi, chống va đập tốt hơn: Nhờ hợp kim vi lượng và kiểm soát thành phần hóa học, A572 thường có độ bền va đập (impact toughness) và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt tốt hơn.
- Ứng dụng trong kết cấu lớn và tải cao: Cầu, tháp, cần trục, kết cấu nhà cao, nền móng nơi tiết diện và tải trọng là yếu tố quan trọng.
- Khả năng tương thích với các yêu cầu hiện đại: Kết cấu hiện đại ngày càng hướng tới sử dụng thép HSLA để giảm trọng lượng, tiết kiệm vật liệu và chi phí vận chuyển/lắp đặt.
Hạn chế
- Chi phí vật liệu và gia công cao hơn: Vì yêu cầu sản xuất nghiêm ngặt hơn, thêm hợp kim và kiểm soát chất lượng, giá thành A572 thường cao hơn so với A36.
- Khả năng gia công dễ dàng hơi kém hơn: Do cường độ cao hơn và hàm lượng hợp kim lớn hơn, A572 có thể đòi hỏi quy trình hàn/tiền xử lý/hậu xử lý nghiêm ngặt hơn so với A36.
- Dẻo dai (ductility) đôi khi thấp hơn: Vì tăng cường hợp kim để nâng cường độ, elongation hoặc khả năng biến dạng trước khi phá hủy có thể kém hơn đôi chút so với A36.
- Yêu cầu thiết kế và thi công cao hơn: Để tận dụng lợi thế của thép HSLA, thiết kế phải tính toán tiết diện, mối nối, hàn, kiểm tra chất lượng… nếu không sẽ không phát huy hết hiệu quả và có thể tốn hơn.
Ứng dụng điển hình
- Cầu, tháp truyền tải điện, cấu kiện tải trọng lớn, kết cấu ưu tiên nhẹ và tiết kiệm vật liệu
- Dầm chịu tải lớn, kết cấu công nghiệp nặng, cần khả năng chống mỏi hoặc va đập cao
- Các dự án nơi trọng lượng kết cấu là yếu tố quan trọng (ví dụ: nhà cao tầng, nền đất yếu)
- Khi thiết kế yêu cầu tối ưu hóa vật liệu cả về tiết diện và tổng khối lượng.

Đọc thêm: Báo giá tấm thép gân chống trượt chính hãng
So sánh thép tấm A572 và thép tấm A36: nên chọn loại nào?
| Tiêu chí | A36 | A572 (chẳng hạn Grade 50) |
| Giới hạn chảy (yield) | ~36 ksi (~250 MPa) | ~50 ksi (~345 MPa) |
| Kéo đứt (tensile) | ~58‑80 ksi (~400‑550 MPa) | ≥ 65 ksi (~448 MPa) hoặc các giá trị lớn hơn tùy grade |
| Dẻo (Elongation) | ~20‑23% trong mẫu 8″ | ~18% (có thể thấp hơn các grade thấp) |
| Khả năng gia công/hàn | Dễ dàng, linh hoạt | Cần quy trình kỹ thuật hơn nhưng vẫn rất tốt |
| Chi phí vật liệu | Thấp hơn | Cao hơn (có thể +2.5‑5% hoặc hơn) |
| Khối lượng kết cấu | Tiết diện lớn hơn nếu cùng tải | Tiết diện nhỏ hơn, tổng khối lượng thấp hơn |
| Ứng dụng | Kết cấu thông thường, tải nhẹ tới vừa | Kết cấu tải nặng, yêu cầu cao về cường độ hoặc trọng lượng |
| Lưu ý thiết kế | Thiết kế đơn giản hơn | Thiết kế kỹ hơn, cần tận dụng cường độ cao để tiết kiệm vật liệu |
Khi nào nên chọn A36?
- Nếu bạn làm kết cấu đơn giản, tải trọng vừa phải, không cần tối ưu khối lượng hoặc tiết diện. Ví dụ như nhà xưởng, khung mái, khung đóng mở, các kết cấu không phải chịu tải lớn hoặc trọng yếu.
- Khi chi phí vật liệu và thi công là yếu tố chính, bạn muốn vật liệu “dễ làm, ít rủi ro”, vì A36 có khả năng gia công và hàn tốt hơn, ít đòi hỏi quy trình phức tạp.
- Khi nguồn cung A36 sẵn, phân phối và lưu kho dễ hơn giúp thời gian thi công nhanh hơn và nguồn vật liệu ổn định.
- Khi thiết kế không yêu cầu tiết kiệm tiết diện hay sử dụng cho môi trường đặc biệt, thời hạn dài hay tải động lớn.
Khi nào nên chọn A572?
- Khi bạn làm kết cấu tải trọng lớn, như dầm lớn, cột lớn, cầu, tháp, cần trục, bệ máy lớn. Như CJM Steel phân tích: với yield ~345 MPa so với ~250 MPa của A36, tiết diện có thể giảm 10‑20%.
- Khi bạn cần tiết giảm trọng lượng cho kết cấu vì nền móng yếu, vận chuyển khó khăn hoặc chi phí lắp đặt cao sử dụng A572 giúp tối ưu hơn.
- Khi bạn làm việc trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ thấp, va đập, mỏi) hoặc yêu cầu độ bền lâu dài, độ ổn định cao vì A572 có khả năng tốt hơn trong những điều kiện này.
- Khi bạn muốn một “vật liệu hiện đại hơn” với hiệu suất cao hơn, hợp với thiết kế hiện đại yêu cầu bền, nhẹ và tiết kiệm vật liệu.
Cân nhắc chi phí & lợi ích
Mặc dù A572 có giá vật liệu cao hơn, nhưng nếu xét chi phí tổng thể của dự án (vật liệu + vận chuyển + lắp đặt + nền móng) có thể tiết kiệm nếu sử dụng tiết diện nhỏ hơn, khối lượng thấp hơn, vận chuyển nhẹ hơn. Ví dụ bài viết phân tích: dù A36 rẻ hơn đơn vị trọng lượng, nhưng A572 “strength-to‑weight” cao hơn, tức là có thể dùng ít hơn.
Một số lưu ý, nếu bạn chọn A572 mà không tận dụng được tiết diện nhỏ hơn hoặc thiết kế không thay đổi thì có thể sẽ “vật liệu đắt hơn mà lợi ích không rõ”.
Những rủi ro và lưu ý khi thay thế
- Không nên hiểu nhầm là hai loại có thể thay thế cho nhau mà không tính toán: một nguồn ghi rằng A36 và A572 “are not interchangeable” vì khác yêu cầu và điều kiện ứng dụng.
- Hàn, kiểm tra chất lượng: Với A572, do hợp kim và độ bền cao hơn, có thể yêu cầu chọn điện cực hàn phù hợp, kiểm tra chất lượng mối hàn nghiêm ngặt hơn. Nếu không, có thể xuất hiện vấn đề như nứt mối hàn, giảm độ bền.
- Gia công, uốn: Nếu dùng nhiều công đoạn uốn, định hình phức tạp thì A36 có thể dễ làm hơn; dùng A572 cần thiết kế và gia công chuyên nghiệp hơn.
- Thời gian thi công và logistic: Nếu bạn cần thi công nhanh, vật liệu sẵn kho, nhà thầu quen với A36 thì chọn A36 có thể tốt. Nhưng nếu thiết kế lớn và dài hạn, chọn A572 sẽ có lợi hơn.
Gợi ý lựa chọn theo trường hợp thực tế
- Dự án nhà xưởng đơn giản, kết cấu nhỏ, tải nhẹ → ưu tiên A36: rồi tiết kiệm chi phí, dễ thi công.
- Dự án khung thép lớn, nhiều tải trọng, chiều dài lớn, muốn tiết kiệm khối lượng/tiết diện → ưu tiên A572 (thường Grade 50 hoặc cao hơn).
- Dự án cầu, tháp, kết cấu công nghiệp nặng → nên chọn A572 cao cấp hoặc thậm chí các loại thép HSLA cao hơn, nếu thiết kế yêu cầu.
- Khi muốn linh hoạt trong gia công, uốn cong, lắp ráp nhanh → A36 sẽ ít rủi ro hơn.
Khi trọng lượng kết cấu/tiết diện là yếu tố giới hạn hoặc chi phí vận chuyển/nền móng cao → A572 giúp lợi thế lớn.

Kết luận
Không có loại “tốt nhất” tuyệt đối giữa A36 và A572 mà phù hợp với mục tiêu thiết kế, tải trọng, ngân sách và điều kiện thi công mới là tiêu chí. Nếu thiết kế đơn giản, tải thấp, muốn chi phí tối ưu thì A36 là lựa chọn hợp lý. Nếu thiết kế tối ưu hóa khối lượng, tiết diện nhỏ, tải lớn, muốn hiệu suất cao thì A572 là lựa chọn nổi bật.
Với kinh nghiệm của ngành, tôi khuyến nghị:
- Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận chất lượng (Mill Test Certificate – MTC) để đảm bảo thép đáp ứng đúng grade và tiêu chuẩn;
- Trong hồ sơ thiết kế, ghi rõ grade thép, yuổi vật liệu, độ dày, điều kiện môi trường (nhiệt độ, va đập, ăn mòn…);
- Khi thay thế từ A36 sang A572, hãy kiểm tra toàn bộ mối hàn, phần gia công, kết nối vì chi phí thi công có thể tăng;
- Đánh giá chi phí tổng thể (vật liệu + vận chuyển + lắp đặt + nền) chứ không chỉ giá/vật liệu đơn vị.
Hy vọng bài viết này giúp bạn và các đối tác kỹ thuật có được cái nhìn rõ ràng về hai loại thép tấm này, từ đó chọn đúng loại cho dự án của mình.
Để được tư vấn chi tiết hơn về lựa chọn vật liệu thép và cập nhật giá chính xác theo từng thời điểm, bạn có thể tham khảo tại Nam Việt Steel – đơn vị cung cấp thép uy tín hàng đầu: https://namvietsteel.com.vn/.